BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE TRẺ - LỚP NT1A (2023 - 2024)
S ố T T |
Họ và tên trẻ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ |
Kết quả cân đo của trẻ tháng 09 |
|||
|
|||||||
Cân nặng (kg) |
Tình trạng dinh dưỡng |
Chiều cao (cm) |
Tình trạng dinh dưỡng |
||||
1 |
Lê Đỗ Diệp Minh |
30/07/2021 |
X |
13,4 |
Bình thường |
92 |
Bình thường |
2 |
Nguyễn Phúc Hưng |
22/04/2021 |
|
11,9 |
Bình thường |
88 |
Bình thường |
3 |
Huỳnh Gia Khánh |
20/08/2021 |
|
11,3 |
Bình thường |
86 |
Bình thường |
4 |
Chu Ngọc Minh Anh |
07/07/2021 |
X |
12,6 |
Bình thường |
90 |
Bình thường |
5 |
Nguyễn Anh Tuấn |
20/11/2021 |
|
12,8 |
Bình thường |
90 |
Bình thường |
6 |
Huỳnh Hoàng Thiên An |
15/08/2021 |
X |
|
Bình thường |
|
Bình thường |
7 |
Đinh Hà My |
23/01/2021 |
X |
11,6 |
Bình thường |
87 |
Bình thường |
8 |
Nguyễn Phan Gia Hưng |
10/08/2021 |
|
13,2 |
Bình thường |
89 |
Bình thường |
9 |
Đỗ Minh Hưng |
06.06.2021 |
|
11,9 |
Bình thường |
88 |
Bình thường |
10 |
Lê Minh Khôi |
06.04.2021 |
|
11,9 |
Bình thường |
87 |
Bình thường |
11 |
Lương Quốc Minh |
07.03.2021 |
|
11,9 |
Bình thường |
87 |
Bình thường |
12 |
Nguyễn Quang Đăng |
13/03/2021 |
|
12,5 |
Bình thường |
90 |
Bình thường |
13 |
Lê Hoàng Kim Anh |
10.01.2021 |
X |
11,6 |
Bình thường |
84 |
Bình thường |
14 |
Nguyễn Gia Khang |
29/08/2021 |
|
12,8 |
Bình thường |
89 |
Bình thường |
15 |
Trần Thiên Chương |
23/03/2021 |
|
16,8 |
Bình thường |
96 |
Bình thường |
16 |
Nguyễn Huỳnh Thiên Kim |
04.03.2021 |
X X |
9.4 |
Bình thường |
82 |
Bình thường |
17 |